* ĐH Ngoại Thương
- ĐH Ngoại thương (cơ sở Hà Nội)
1. Điểm sàn trúng tuyển theo khối:
Khối A: 24 (các môn thi nhân hệ số 1)
Khối A1, D1,2,3,4,6: 22 (các môn thi nhân hệ số 1)
Khối D1 nhóm ngành Ngôn ngữ: 29,5 (tiếng Anh nhân hệ số 2)
Khối D3 chuyên ngành tiếng Pháp thương mại: 28 (tiếng Pháp nhân hệ số 2)
Khối D4 chuyên ngành tiếng Trung thương mại: 28 (tiếng Trung nhân hệ số 2)
Khối D6 chuyên ngành tiếng Nhật thương mại: 28 (tiếng Nhật nhân hệ số 2)
2. Điểm trúng tuyển theo chuyên ngành:
Chuyên ngành
|
A
|
A1
|
D1
|
D2
|
D3
|
D4
|
D6
|
Kinh tế đối ngoại
|
26
|
24
|
23,5
|
22
|
23
|
22
|
22
|
Thương mại quốc tế
|
25
|
23,5
|
23
|
|
|
|
|
Quản trị kinh doanh quốc tế
|
24
|
22
|
22
|
|
|
|
|
Kế toán
|
24
|
22
|
22
|
|
|
|
|
Tài chính quốc tế
|
24
|
22
|
22
|
|
|
|
|
Phân tích và đầu tư tài chính
|
24
|
22
|
22
|
|
|
|
|
Ngân hàng
|
24
|
22
|
22
|
|
|
|
|
Kinh doanh quốc tế
|
24
|
22
|
22
|
|
|
|
|
Kinh tế quốc tế
|
24
|
22
|
22
|
|
22
|
|
|
Kinh tế và phát triển quốc tế
|
24
|
22
|
22
|
|
|
|
|
Tiếng Anh thương mại
|
|
|
30
|
|
|
|
|
Tiếng Pháp thương mại
|
|
|
|
|
28
|
|
|
Tiếng Trung thương mại
|
|
|
29,5
|
|
|
28
|
|
Tiếng Nhật thương mại
|
|
|
30
|
|
|
|
28
|
Luật thương mại quốc tế
|
24
|
22
|
22
|
|
|
|
|
Mức điểm trên áp dụng đối với HSPT KV3.
- ĐH Ngoại thương (cơ sở TP.Hồ Chí Minh)
Chuyên ngành
|
A
|
A1
|
D1
|
D6
|
Kinh tế đối ngoại
|
24
|
23
|
22,5
|
22,5
|
Quản trị kinh doanh quốc tế
|
24
|
23
|
22
|
|
Tài chính quốc tế
|
24
|
23
|
22
|
|
Mức điểm trên áp dụng với HSPT KV3
* Học Viện Ngân Hàng
STT
|
Ngành
|
Điểm trúng tuyển
|
1
|
Tài chính – Ngân hàng
|
19 ( Ngân hàng: 21,0)
|
2
|
Kế toán
|
19,5
|
3
|
Quản trị kinh doanh
|
19,0
|
4
|
Hệ thống thông tin quản lý
|
19,0
|
* ĐH Y Dược Cần Thơ
Mã ngành
|
Ngành
|
Điểm chuẩn trúng tuyển
|
KV3
|
KV2
|
KV2 NT
|
KV1
|
HSPT
|
ƯT2
|
ƯT1
|
HSPT
|
ƯT2
|
ƯT1
|
HSPT
|
ƯT2
|
ƯT1
|
HSPT
|
ƯT2
|
ƯT1
|
D720101
|
Y đa khoa
|
24.5
|
23.5
|
22.5
|
24
|
23
|
22
|
23.5
|
22.5
|
21.5
|
23
|
22
|
21
|
D720201
|
Y học cổ truyền
|
22.5
|
21.5
|
20.5
|
22
|
21
|
20
|
21.5
|
20.5
|
19.5
|
21
|
20
|
19
|
D720601
|
Răng hàm mặt
|
23.5
|
22.5
|
21.5
|
23
|
22
|
21
|
22.5
|
21.5
|
20.5
|
22
|
21
|
20
|
D720103
|
Y học dự phòng
|
21
|
20
|
19
|
20.5
|
19.5
|
18.5
|
20
|
19
|
18
|
19.5
|
18.5
|
17.5
|
D720401
|
Dược học
|
23.5
|
22.5
|
21.5
|
23
|
22
|
21
|
22.5
|
21.5
|
20.5
|
22
|
21
|
20
|
D720501
|
Điều dưỡng đa khoa
|
19
|
18
|
17
|
18.5
|
17.5
|
16.5
|
18
|
17
|
16
|
17.5
|
16.5
|
15.5
|
D720301
|
Y tế công cộng
|
18
|
17
|
16
|
17.5
|
16.5
|
15.5
|
17
|
16
|
15
|
16.5
|
15.5
|
14.5
|
D720332
|
Xét nghiệm y học
|
20.5
|
19.5
|
18.5
|
20
|
19
|
18
|
19.5
|
18.5
|
17.5
|
19
|
18
|
17
|
* Học Viện Y Dược Học Cổ Truyền Việt Nam
Ưu tiên
|
Khu vực 3
|
Khu vực 2
|
Khu vực 2 NT
|
Khu vực 1
|
Cộng
|
Học sinh phổ thông
|
Điểm trúng tuyển
|
21.5
|
21.0
|
20.5
|
20.0
|
|
Số người đạt điểm TT
|
37
|
167
|
341
|
188
|
733
|
Nhóm 2
|
Điểm trún tuyển
|
20.5
|
20.0
|
19.5
|
19.0
|
33
|
Số người đạt điểm TT
|
5
|
9
|
13
|
6
|
|
Nhóm 1
|
Điểm trún tuyển
|
19.5
|
19.0
|
18.5
|
18.0
|
62
|
Số người đạt điểm TT
|
1
|
1
|
5
|
55
|
|
|
|
43
|
177
|
359
|
249
|
828
|
* ĐH Nam Cần Thơ
Ngành học
|
Khối thi
|
Điểm xét tuyển (HSPT KV3)
|
Hệ đại học
|
|
|
Dược sĩ
Công nghệ KT hóa học
|
A
|
13
|
B
|
14
|
Kế toán
|
A, A1, D1
|
13
|
Tài chính ngân hàng
|
Quản trị kinh doanh
|
Kỹ thuật CT xây dựng
|
Quan hệ công chúng
|
A, A1, C, D1
|
13
|
Luật kinh tế
|
Quản lý đất đai
Quản lý tài nguyên đất và môi trường
|
A, A1, D1
|
13
|
B
|
14
|
Kiến trúc (môn vẽ nhân hệ số 2)
|
A, A1
|
13
|
H, V
|
16
|
Hệ cao đẳng
|
|
|
Dược sĩ
|
A
|
10
|
B
|
11
|
Kế toán
|
A, A1, D1
|
10
|
Tài chính ngân hàng
|
Quản trị kinh doanh
|
Công nghệ KT CT xây dựng
|
Quản lý đất đai
|
B
|
11
|
Công nghệ KT kiến trúc (môn vẽ nhân hệ số 2)
|
A, A1
|
10
|
V
|
12
|
Mức điểm trên áp dụng với HSPT KV3.
* ĐH Thương Mại
* ĐH Phú Yên
STT
|
Tên ngành đào tạo
|
Mã ngành
|
Khối thi
|
Điểm trúng tuyển NV1
|
1
|
Giáo dục Tiểu học
|
D140202
|
A, A1
|
15.0
|
C
|
15.0
|
D1
|
15.0
|
2
|
Giáo dục Mầm non
|
D140201
|
M
|
14.0
|
3
|
Sư phạm Toán học
|
D140209
|
A, A1
|
15.0
|
4
|
Công nghệ thông tin
|
D480201
|
A, A1
|
13.0
|
D1
|
13.0
|
5
|
Sư phạm Lịch sử
|
D140218
|
C
|
13.0
|
6
|
Sư phạm Tiếng Anh
|
D140231
|
A1
|
14.0
|
D1
|
14.0
|
7
|
Văn học
|
D220330
|
C
|
13.0
|
D1
|
13.0
|
8
|
Việt Nam học (Chuyên ngành Văn hóa – Du lịch)
|
D220113
|
C
|
13.0
|
D1
|
13.0
|
9
|
Sinh học
|
D420201
|
A
|
13.0
|
B
|
14.0
|
10
|
Hóa học
|
D440112
|
A, A1
|
13.5
|
B
|
14.0
|