1. Cá hề (Amphiprioninae). Là loài cá nổi tiếng với mối quan hệ cộng sinh với hải quỳ, cá hề có màu sắc rực rỡ, thường là cam và trắng. Hải quỳ bảo vệ cá hề khỏi kẻ thù, trong khi cá hề dọn dẹp thức ăn thừa cho hải quỳ. Ảnh: Pinterest.
2. Đồi mồi dứa (Chelonia mydas). Đồi mồi dứa là loài rùa biển lớn ăn tảo và các sinh vật nhỏ sống trên rạn san hô. Chúng có thể sống lâu đến hơn 80 năm và là biểu tượng của bảo tồn biển. Ảnh: Pinterest.
3. Cá nóc (Tetraodontidae). Cá nóc nổi tiếng với khả năng phồng to khi bị đe dọa và chứa độc tố mạnh có thể gây chết người. Chúng thường sống gần rạn san hô, nơi có nhiều loại thức ăn hấp dẫn. Ảnh: Pinterest.
4. Cá mó (Scaridae). Cá mó có hàm răng giống như mỏ vẹt, giúp chúng nghiền san hô để ăn các thành phần hữu cơ. Loài này đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sự cân bằng của hệ sinh thái rạn san hô. Ảnh: Pinterest.
5. Sao biển gai (Acanthaster planci). Loài sao biển lớn này có gai nhọn và có thể tiêu thụ lượng lớn san hô cứng. Mặc dù đóng vai trò tự nhiên trong chu trình sinh thái, sự bùng nổ dân số của chúng có thể gây hại cho các rạn san hô. Ảnh: Pinterest.
6. Cá ó sao (Aetobatus narinari). Cá ó sao có sải cánh rộng, thường bơi uyển chuyển giữa các rạn san hô. Chúng săn bắt động vật giáp xác và động vật thân mềm ẩn trong các khe rạn san hô. Ảnh: Pinterest.
7. Bạch tuộc xanh (Hapalochlaena lunulata). Bạch tuộc xanh nhỏ bé nhưng rất độc, được nhận diện nhờ các vòng màu xanh neon trên cơ thể. Chúng sống trong các kẽ hở rạn san hô và săn mồi về đêm. Ảnh: Pinterest.
8. Cá bướm gai (Pomacanthidae). Cá bướm gai có màu sắc nổi bật và hoa văn phức tạp. Chúng thường ăn tảo và động vật không xương sống nhỏ trong rạn san hô. Ảnh: Pinterest.
9. Cá mú đầu gù (Cheilinus undulatus). Là loài cá lớn và có nguy cơ tuyệt chủng, cá mú đầu gù có thân mình chắc khỏe, môi dày và trán lồi. Chúng có thể dài đến 2 mét và ăn các loài động vật giáp xác, động vật thân mềm. Ảnh: Pinterest.
10. Cá bướm (Chaetodontidae). Các loài cá bướm có màu sắc sặc sỡ và hoa văn độc đáo, thường di chuyển thành cặp. Chúng ăn tảo và các sinh vật nhỏ sống quanh các rạn san hô. Ảnh: Pinterest.
11. Cá ngựa (Hippocampus). Cá ngựa có hình dáng độc đáo với thân hình uốn cong và cái đuôi có thể quấn lấy các nhánh san hô. Đây là loài động vật sống chậm và thường ngụy trang nhờ san hô. Ảnh: Pinterest.
12. Cá răng đao (Pristis pectinata). Loài cá này có mõm dài hình lưỡi cưa với răng sắc nhọn. Chúng thường sống gần rạn san hô và sử dụng mõm để săn mồi dưới cát hoặc bùn. Ảnh: Pinterest.
13. Cua ẩn sĩ (Paguroidea). Cua ẩn sĩ sử dụng vỏ của các loài động vật thân mềm để bảo vệ cơ thể mềm của chúng. Chúng sống trong các khe nhỏ giữa các rạn san hô. Ảnh: Pinterest.
14. Sứa hộp (Chironex fleckeri). Sứa hộp là loài sứa cực kỳ độc, có xúc tu chứa nọc độc mạnh. Mặc dù trông vô hại, một vết chích của chúng có thể gây tử vong cho con người. Ảnh: Pinterest.
15. Ốc nón (Conidae). Loài ốc nón có lớp vỏ đẹp nhưng lại chứa nọc độc nguy hiểm, đủ mạnh để gây tử vong cho người. Chúng sống dưới cát hoặc trên các tảng san hô. Ảnh: Pinterest.
16. Hải sâm (Holothuroidea). Hải sâm là nhóm động vật không xương sống có cơ thể mềm và dài. Chúng giúp làm sạch đáy biển bằng cách tiêu thụ chất hữu cơ chết và các mảnh vụn trên rạn san hô. Ảnh: Pinterest.
17. Cá đuôi gai (Acanthuridae). Cá đuôi gai có màu xanh tươi sáng với các dải màu vàng và trắng. Chúng sống theo đàn lớn, ăn tảo và giúp giữ cho rạn san hô sạch sẽ. Ảnh: Pinterest.
18. Cá mập vây đen (Carcharhinus melanopterus). Cá mập vây đen thường sống gần các rạn san hô, nơi chúng săn mồi như cá nhỏ và mực. Dù có kích thước lớn, chúng không nguy hiểm đối với con người. Ảnh: Pinterest.
19. Hải quỳ (Actiniaria). Hải quỳ là một nhóm động vật không xương sống có hình dáng như bông hoa và các xúc tu chứa nọc độc. Chúng thường có mối quan hệ cộng sinh với cá hề và các loài cá khác. Ảnh: Pinterest.
20. San hô (Scleractinia). San hô là cơ thể sống xây dựng nên các rạn san hô. Chúng là động vật không xương sống, tiết ra canxi carbonate để tạo nên bộ xương ngoài và cung cấp môi trường sống cho hàng ngàn loài khác. Ảnh: Pinterest.